Ranking

VIETNAM MISS UNIVERSITY 2025

No:

086

34650
International University
Ngo Bao Ngoc

Vote

x
Ngo Bao Ngoc
Registration number:

086

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

1
No:

082

32246
Thang Long Ha Noi
Vu Hoai An Nhu

Vote

x
Vu Hoai An Nhu
Registration number:

082

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

2
No:

008

26840
University of Commerce
Nguyen Do Linh Ngoc

Vote

x
Nguyen Do Linh Ngoc
Registration number:

008

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

3
No:

075

24460
University of Law
Le Phan Hanh Nguyen

Vote

x
Le Phan Hanh Nguyen
Registration number:

075

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

4
No:

013

21515
Foreign Trade University
Phan Thi Ngoc Kieu

Vote

x
Phan Thi Ngoc Kieu
Registration number:

013

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

5
No:

107

19160
University of Sciences
Nguyen Thi Yen Nhi

Vote

x
Nguyen Thi Yen Nhi
Registration number:

107

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

6
No:

789

16417
University of Economics and Business
Dang Tran Thuy Tien

Vote

x
Dang Tran Thuy Tien
Registration number:

789

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

7
No:

123

14812
Thang Long University
Nguyễn Linh Chi

Vote

x
Nguyễn Linh Chi
Registration number:

123

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

8
No:

028

11640
Thang Long University
Truong Thi Ngoc Lan

Vote

x
Truong Thi Ngoc Lan
Registration number:

028

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

9
No:

246

9827
Foreign Trade University
Nguyen Le My Duyen

Vote

x
Nguyen Le My Duyen
Registration number:

246

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

10
No:

105

6167
International University
Ngo Bao Trinh

Vote

x
Ngo Bao Trinh
Registration number:

105

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

11
No:

456

3635
Thang Long University
Dinh Ngan Ha

Vote

x
Dinh Ngan Ha
Registration number:

456

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

12
No:

109

2757
FPT University Ho Chi Minh City
Le Thi Anh Thu

Vote

x
Le Thi Anh Thu
Registration number:

109

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

13
No:

598

2672
Hanoi University of Industrial Fine Arts
Ho Yen Linh

Vote

x
Ho Yen Linh
Registration number:

598

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

14
No:

864

2418
School of Business Administration - Vietnam National University, Hanoi
Duong Tra Giang

Vote

x
Duong Tra Giang
Registration number:

864

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

15
No:

226

2039
School of Business and Management - Vietnam National University, Hanoi
Cao Thi Thao Linh

Vote

x
Cao Thi Thao Linh
Registration number:

226

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

16
No:

006

1875
Phenikaa University
Le Thi Thuy

Vote

x
Le Thi Thuy
Registration number:

006

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

17
No:

568

1526
Vietnam Youth Academy
Le Nghi Phuong

Vote

x
Le Nghi Phuong
Registration number:

568

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

18
No:

751

1411
Foreign Language University - Vietnam National University, Hanoi
Tran Thanh Truc

Vote

x
Tran Thanh Truc
Registration number:

751

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

19
No:

490

1278
Hanoi National University of Education
Nguyen Minh Chau

Vote

x
Nguyen Minh Chau
Registration number:

490

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

20
No:

935

956
Van Lang University
Tran Thi Thu Hien

Vote

x
Tran Thi Thu Hien
Registration number:

935

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

21
No:

513

804
National Academy of Public Administration
Nguyen Thi Lan Anh

Vote

x
Nguyen Thi Lan Anh
Registration number:

513

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

22
No:

135

752
FPT Polytechnic College
Lo Thi Ngoc Huyen

Vote

x
Lo Thi Ngoc Huyen
Registration number:

135

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

23
No:

661

587
Central University of Art Education
Nguyen Thi Hien Luong

Vote

x
Nguyen Thi Hien Luong
Registration number:

661

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

24
No:

956

450
Ho Chi Minh City University of Law
Pham Khue Tu

Vote

x
Pham Khue Tu
Registration number:

956

20 điểm
20,000 đ
55 điểm
50,000 đ
120 điểm
100,000 đ
650 điểm
500,000 đ
1,500 điểm
1,000,000 đ
3,300 điểm
2,000,000 đ
5000 điểm
3,000,000 đ

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

20,000 đ
200
10 USD
500
20 USD
1200
50 USD
2500
100 USD
6000
200 USD
20000
500 USD
500000
1000 USD

Thành tiền (Đã bao gồm VAT 10%)

10 USD
200
10 USDT
500
20 USDT
1200
50 USDT
2500
100 USDT
6000
200 USDT
20000
500 USDT
50000
1000 USDT

Total price (Including VAT 10%)

10 USDT

Payment method

Payment Momo

Transfer content

USDT

TRX: TMZkCfDJkHhWYJo1Ya2ecY4XBv1X9fefvA

25

Full RankingList of Candidates

Contest Introduction

VIETNAM MISS UNIVERSITY 2025

The contest “Vietnam Miss University 2025” comes from the desire to honor the beauty of knowledge, the noble values ​​of the Education – Training sector, and towards the perfect beauty of people in general and the young generation in particular who are at the most beautiful age of their lives.

It is necessary to create models with perfect beauty in knowledge, body and spirit through the competition. This will encourage and promote the spirit of learning, create positive energy and inspiration, contribute to forming a life perspective towards Truth – Goodness – Beauty, knowing how to love and share, creating a good personality towards perfection for all students.